Canon TX-5400 | Máy in phun khổ lớn
Máy in khổ lớn Canon TX-5400 với nền tảng cơ học chuẩn xác, bộ xử lý tốc độ cao và đầu in FINE đời mới nhất cùng mực in LUCIA TD, cho ra những bản in ấn tượng với chi tiết sắc nét, màu sắc tuyệt hảo cùng tốc độ đột phá.
Máy in màu Canon imagePROGRAF TX-5400 trang bị mực in 5 màu LUCIA TD của Canon. Các loại mực này với sức căng bề mặt cao giúp tạo ra những đường nét và văn bản dày , sắc nét và giảm hiện tượng lem màu. Mực LUCIA TD còn mang lại màu sắc rực rỡ, giúp người dùng có thể in những bản vẽ, áp phích chất lượng cao một cách kinh tế nhất trên loại giấy thường không tráng phủ. Thêm vào đó, Canon TX-5400 còn mang đến những ứng dụng rộng rãi và mở ra những thị trường mới. Chẳng hạn, các biển quảng cáo ngoài trời sẽ đảm được bảo sự sống động, chất lượng và tuổi thọ tuyệt vời đúng với kỳ vọng của đa số khách hàng nếu như chúng được sử dụng với giấy chống nước của Canon.
Để tăng cường khả năng vận hành, Canon đã tích hợp sẵn một bộ phần mềm mạnh mẽ vào dòng máy imagePROGRAF TX mới. Trong số đó bao gồm Direct Print & Share, tính năng này cho xem trước ảnh thu nhỏ của nhiều hình ảnh với khả năng xử lý nhanh hơn; và Free Layout Plus là một chương trình mới với tính năng in ghép ô và in hai mặt giúp người dùng dễ dàng tạo ra những tấm áp phích sống động.
CẤU TẠO CƠ KHÍ CHÍNH XÁC CAO
ỨNG DỤNG MÁY IN PHUN KHỔ LỚN CANON TX-5400
PRINTER | ||
Printer Type | 5 Color – 44″ | |
Number of Nozzles | 15,360 nozzles; (MBK 5,120 nozzles, BK, C, M, Y 2,560 nozzles each) | |
Print Resolution | 2400 x 1200dpi | |
Nozzle Pitch | 1200dpi (2 lines) | |
Line Accuracy | ±0.1% or less | |
Ink Droplet Size | 5 Picoliter | |
Ink Capacity | 160ml / 330ml / 700ml Bundled Starter Ink : 330ml (MBK) / 160ml (BK, C, M, Y) | |
Ink Type | Pigment inks / 5 color – MBK / BK / C / M / Y | |
Printer Language | SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL , PDF, JPEG | |
Standard Interfaces (Built-in) | USB B Port: Built in (Hi-Speed USB ), Full Speed (12 Mbit/sec), High Speed (480 Mbit/sec), Bulk transfer, Series B (4 pins) USB A Port: USB Memory Direct Print Gigabit Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T/ Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex Wireless LAN: IEEE802.11n/ IEEE802.11g/ IEEE802.11b | |
Memory | Standard memory: 128GB (Physical memory 2GB) | |
Hard Disk | 500GB (Encrypted) | |
PRINTING SPEED | ||
A0 size, Plain Paper (CAD Drawing) | Fast (Custom Q5) Mode: | 37secs. |
Fast Mode: | 40secs. | |
Standard Mode: | 1min 10secs. | |
A0 size, Heavyweight Coated paper HG (CAD Drawings) | Fast (Custom Q5) Mode: | 45secs. |
Fast Mode: | 1min 11secs. | |
Standard Mode: | 2min 16secs. | |
A0 size, Plain Paper (Poster) | Fast (Custom Q5) Mode: | 42secs. |
Fast Mode: | 42secs. | |
Standard Mode: | 1min 26secs. | |
A0 size, Heavyweight Coated paper HG (Poster) | Fast Mode: | 1min 43secs. |
Standard Mode: | 2min 37secs. | |
MEDIA HANDLING | ||
Media Width | Roll Paper: | 203.2 – 1118mm |
Cut Sheet: | 203.2 – 1118mm | |
Media Thickness | Roll Paper: | 0.07 – 0.8mm |
Cut Sheet: | 0.07 – 0.8mm | |
Minimum Printable Length | 203.2mm | |
Maximum Printable Length | Roll Paper: | 18m |
Cut Sheet: | 1.6m | |
Maximum Media Roll Outer Diameter | 170mm | |
Paper Feed Method | Roll Paper: | One Roll, Front-loading, Front Output |
Added Roll Paper: | One Roll, Front-loading | |
Front Output | Cut Sheet: Front-loading, Front Output (Manual feed using media locking lever) | |
Media Take-up Unit | Dual directions rolling take-up | |
Borderless Printing Width (Roll Only) | 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10″, 14″, 17″, 24″, 36″, 42″, 44″ | |
Media Output (Multiposition Basket) | Standard position: | 1 sheet |
Flat position: | A2 landscape [<10 sheets glossy paper; <20 sheets coated or plain paper] | |
Media Output (High Capacity Stacker) | Standard Basket: | 10 sheets |
Flat Position: | 100 sheets (A1 Landscape) | |
Draped Position: | 100 sheets (A0 Portrait) | |
DIMENSIONS & WEIGHT | ||
Physical Dimensions W x D x H (mm), Weight (kg) (including Roll Holder Set, excluding ink and print head) | Main Unit + Stand?+?Basket | 1593 x 984 x 1168 (Basket Opened) 1593 x 766 x 1168 (Basket Closed)Weight: 114kg (including Roll Holder Set, excluding ink and print head) |
Main Unit + Roll Unit + Stand + High Capacity Stacker | 1593 x 1188 x 1168 (Stacker Open) 1593 x 1122 x 1168 (Stacker Closed) Weight: 146kg (including Roll Holder Set, excluding ink and print head) | |
Packaged Dimensions W x D x H (mm), Weight (kg) | Printer (Main unit with stand and pallet) | 1820 x 915 x 1061mm, ? Weight: approx. 165kg |
High Capacity Stacker | 1464 x 906 x 291mm, ? Weight: approx. 25kg | |
Roll Unit | 1727 x 562 x 461mm Weight: approx. 30kg | |
POWER AND OPERATING | ||
Power Supply | AC 100 – 240V (50 – 60Hz) | |
Power Consumption | Operation: | 105W or less |
Sleep mode: | 3.6W or less | |
Power off (Standby): | 0.3W or less | |
Operating Environment | Temperature: | 15 – 30°C |
Humidity: | 10 – 80% (no dew condensation) | |
Acoustic Noise Level (Approx.) | Power: | Operation: 6.9dB or less |
Pressure: | Operation: 51dB (A) or less; | |
Standby: 35dB (A) or less |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, báo giá máy in khổ lớn Canon TX-5400, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
CHI NHÁNH HÀ NỘI – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ LEFAMI
Nhà cung cấp máy in khổ lớn chính hãng Canon tại Việt Nam
► Địa chỉ: Số 21 Phố Đỗ Quang – Quận Cầu Giấy – Hà Nội
► Phụ trách kinh doanh: Vũ Tiến Đạt
► Hotline: 0944.299.288
► Email: mrvu.konica@gmail.com
► Website: http://konicavietnam.com